Đánh giá chi tiết và so sánh Roland F120, F130, và F140
Đánh giá chi tiết và so sánh Roland F120, F130, và F140
Roland là thương hiệu nổi tiếng với các dòng đàn piano điện chất lượng cao, và các model như F120, F130 và F140 đều được thiết kế dành cho người mới học và người chơi bán chuyên. Dưới đây là thông tin chi tiết và so sánh các mẫu đàn này:
1. Roland F120
Đánh giá tổng quan:
Roland F120 là mẫu đàn piano điện với thiết kế gọn gàng, hiện đại, phù hợp với không gian nhỏ. Đây là một trong những model giá rẻ nhưng vẫn cung cấp các tính năng mạnh mẽ cho người mới học.
Thông số kỹ thuật:
• Bàn phím: 88 phím, công nghệ Ivory Feel-G, cảm giác phím tương tự đàn piano cơ.
• Âm thanh: Công nghệ SuperNATURAL Piano, mang lại âm thanh tự nhiên, chân thực.
• Đa âm (Polyphony): 128 nốt.
• Số âm sắc: 30 âm (bao gồm piano, organ, strings…).
• Loa: 12W x 2.
• Chế độ Dual và Split: Hỗ trợ kết hợp hai âm sắc hoặc chia bàn phím.
• Kết nối: USB to Host, MIDI.
• Kích thước: 138 x 34 x 77 cm.
• Trọng lượng: 34 kg.
Ưu điểm:
• Âm thanh chất lượng cao với công nghệ SuperNATURAL.
• Bàn phím cảm giác chân thực, hỗ trợ tốt cho việc luyện tập.
• Thiết kế hiện đại, tiết kiệm không gian.
Nhược điểm:
• Không có Bluetooth.
• Số lượng âm sắc hạn chế so với các model mới hơn.
2. Roland F130R
Đánh giá tổng quan:
Roland F130R là phiên bản nâng cấp của F120, với thêm tính năng đi kèm như nhịp điệu (rhythms), giúp người chơi sáng tạo và biểu diễn dễ dàng hơn.
Thông số kỹ thuật:
• Bàn phím: 88 phím, Ivory Feel-G với công nghệ cảm ứng lực ba mức.
• Âm thanh: SuperNATURAL Piano Sound, tái tạo âm thanh sống động.
• Đa âm (Polyphony): 128 nốt.
• Số âm sắc: 30 âm.
• Chế độ Rhythm: Hơn 70 nhịp điệu, cho phép chơi kèm các phong cách âm nhạc khác nhau.
• Loa: 12W x 2.
• Chế độ Dual và Split: Có.
• Kết nối: USB to Host, MIDI, hỗ trợ pedal 3 chức năng.
• Kích thước: 136 x 34 x 78 cm.
• Trọng lượng: 35 kg.
Ưu điểm:
• Tích hợp nhịp điệu (rhythm), hỗ trợ chơi sáng tạo.
• Chất lượng âm thanh cao cấp với SuperNATURAL.
• Thiết kế đẹp mắt, phù hợp với nhiều không gian nội thất.
Nhược điểm:
• Không có Bluetooth Audio.
• Trọng lượng hơi nặng.
3. Roland F140R
Đánh giá tổng quan:
Roland F140R là phiên bản hiện đại hơn, được bổ sung các tính năng thông minh và cải tiến hiệu suất âm thanh, phù hợp với nhu cầu của người chơi hiện đại.
Thông số kỹ thuật:
• Bàn phím: 88 phím, PHA-4 Standard với cảm giác phím piano cơ chính xác.
• Âm thanh: SuperNATURAL Piano Sound kết hợp công nghệ cộng hưởng âm thanh.
• Đa âm (Polyphony): 128 nốt.
• Số âm sắc: 72 âm (bao gồm piano, organ, strings, synth…).
• Chế độ Rhythm: Hơn 90 nhịp điệu, giúp tăng khả năng biểu diễn.
• Loa: 12W x 2.
• Kết nối:
• Bluetooth MIDI: Kết nối với ứng dụng trên điện thoại.
• USB to Host và MIDI.
• Tính năng bổ sung: Máy đếm nhịp, ghi âm và phát lại.
• Kích thước: 136 x 34 x 77 cm.
• Trọng lượng: 34,5 kg.
Ưu điểm:
• Hỗ trợ Bluetooth MIDI, kết nối dễ dàng với các ứng dụng học tập.
• Nhiều âm sắc và nhịp điệu hơn, phù hợp với biểu diễn.
• Công nghệ bàn phím và âm thanh được cải tiến vượt trội.
Nhược điểm:
• Giá thành cao hơn so với F120 và F130R.
4. So sánh nhanh giữa Roland F120, F130R và F140R
Tiêu chí Roland F120 Roland F130R Roland F140R
Bàn phím Ivory Feel-G Ivory Feel-G PHA-4 Standard
Âm thanh SuperNATURAL SuperNATURAL SuperNATURAL
Đa âm 128 nốt 128 nốt 128 nốt
Số âm sắc 30 30 72
Nhịp điệu (Rhythms) Không 70+ 90+
Loa 12W x 2 12W x 2 12W x 2
Kết nối Bluetooth Không Không Bluetooth MIDI
Trọng lượng 34 kg 35 kg 34,5 kg
Đối tượng phù hợp Người mới học Người chơi bán chuyên Người chơi hiện đại
5. Kết luận
• Roland F120: Phù hợp cho người mới học, với mức giá hợp lý và các tính năng cơ bản.
• Roland F130R: Lý tưởng cho người chơi bán chuyên, với tính năng nhịp điệu và âm thanh nâng cấp.
• Roland F140R: Là phiên bản hiện đại nhất, phù hợp cho người chơi muốn kết nối với công nghệ và trải nghiệm âm thanh đa dạng hơn.
Tùy vào ngân sách và nhu cầu, bạn có thể chọn model phù hợp để đáp ứng mục đích học tập hoặc biểu diễn.
Xem thêm: